KQXSMN thứ 6 - XSMN t6 ngày 17-03-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 43 | 59 |
G7 | 424 | 649 | 672 |
G6 | 0615
9514
3751 | 5134
3604
1653 | 9437
1258
3766 |
G5 | 3637 | 3683 | 6528 |
G4 | 02598
38430
72112
78721
79972
34803
30672 | 90243
82451
31968
80546
49583
92787
02622 | 44586
18693
34425
51579
72087
98185
45621 |
G3 |
28514
71387 |
74547
21834 |
87980
12578 |
G2 | 42297 | 98222 | 17481 |
G1 | 43971 | 84926 | 51452 |
ĐB | 004976 | 466056 | 163655 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | |
1 | 2,4,4,5 | ||
2 | 1,1,4 | 2,2,6 | 1,5,8 |
3 | 0,7 | 4,4 | 7 |
4 | 3,3,6,7,9 | ||
5 | 1 | 1,3,6 | 2,5,8,9 |
6 | 8 | 6 | |
7 | 1,2,2,6 | 2,8,9 | |
8 | 7 | 3,3,7 | 0,1,5,6,7 |
9 | 7,8 | 3 |
- Xem thêm thống kê lô gan miền Nam
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số 3 miền
- Xem thêm dự đoán kết quả xổ số miền Nam
Xổ số miền Nam thứ 6 tuần trước ngày 10-03-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 26 | 89 |
G7 | 781 | 080 | 713 |
G6 | 3892
9206
6990 | 2225
6288
3394 | 6844
6246
0780 |
G5 | 6546 | 3189 | 0857 |
G4 | 37688
90870
10654
23263
23540
36164
75686 | 51359
09653
38238
02317
14629
50435
52705 | 83873
45408
82769
58505
49732
83523
99128 |
G3 |
84473
01768 |
62200
29691 |
88877
80304 |
G2 | 10417 | 48344 | 28560 |
G1 | 72674 | 84776 | 17305 |
ĐB | 171751 | 579157 | 226069 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0,5 | 4,5,5,8 |
1 | 7 | 7 | 3 |
2 | 5,6,9 | 3,8 | |
3 | 5,8 | 2 | |
4 | 0,6 | 4 | 4,6 |
5 | 1,4 | 3,7,9 | 7 |
6 | 3,3,4,8 | 0,9,9 | |
7 | 0,3,4 | 6 | 3,7 |
8 | 1,6,8 | 0,8,9 | 0,9 |
9 | 0,2 | 1,4 |
XSMNth6 - Xổ số miền Nam tuần rồi ngày 03-03-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 63 | 33 |
G7 | 505 | 706 | 029 |
G6 | 1075
6643
7557 | 5209
6083
2104 | 6467
4282
5151 |
G5 | 6301 | 7432 | 0750 |
G4 | 24188
61461
68435
32079
88705
58694
84330 | 54905
03641
90269
18904
28818
67889
92604 | 31735
32272
57642
10968
48749
27469
37672 |
G3 |
18060
41089 |
79160
81079 |
46635
06278 |
G2 | 53855 | 72708 | 28438 |
G1 | 11931 | 35119 | 33478 |
ĐB | 617002 | 602392 | 966303 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5,5 | 4,4,4,5,6,8,9 | 3 |
1 | 8,9 | ||
2 | 9 | ||
3 | 0,1,5 | 2 | 3,5,5,8 |
4 | 3 | 1 | 2,9 |
5 | 5,7 | 0,1 | |
6 | 0,1,3 | 0,3,9 | 7,8,9 |
7 | 5,9 | 9 | 2,2,8,8 |
8 | 8,9 | 3,9 | 2 |
9 | 4 | 2 |
XSMN thứ 6 - Xổ số miền Nam thứ sáu ngày 24-02-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 38 | 18 |
G7 | 954 | 023 | 924 |
G6 | 2354
8232
3906 | 9255
3183
3283 | 8309
4557
5422 |
G5 | 6061 | 0759 | 7030 |
G4 | 59224
66960
58499
46837
56125
51507
23885 | 00091
23738
00413
13349
73080
32486
13925 | 96898
69700
62214
18704
20185
02197
91005 |
G3 |
96546
76573 |
01449
33073 |
41731
37831 |
G2 | 11296 | 79571 | 22722 |
G1 | 36266 | 84129 | 52042 |
ĐB | 850541 | 097360 | 901336 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,7 | 0,4,5,9 | |
1 | 3 | 4,8 | |
2 | 4,5 | 3,5,9 | 2,2,4 |
3 | 2,7 | 8,8 | 0,1,1,6 |
4 | 1,6 | 9,9 | 2 |
5 | 4,4 | 5,9 | 7 |
6 | 0,1,6 | 0 | |
7 | 3 | 1,3 | |
8 | 5,6 | 0,3,3,6 | 5 |
9 | 6,9 | 1 | 7,8 |
SXMN t6 - Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 17-02-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 47 | 81 |
G7 | 727 | 985 | 137 |
G6 | 5165
5707
5124 | 7082
6092
9654 | 5396
0722
9648 |
G5 | 6092 | 2408 | 7769 |
G4 | 52004
28702
44518
13988
83713
46486
67165 | 98110
29442
40375
86626
40954
41393
20239 | 42839
64362
62379
05167
79139
05817
28244 |
G3 |
62612
32619 |
95093
54470 |
88195
05388 |
G2 | 78037 | 63614 | 43508 |
G1 | 57688 | 19359 | 91870 |
ĐB | 452122 | 939750 | 686141 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,4,7 | 8 | 8 |
1 | 2,3,8,9 | 0,4 | 7 |
2 | 2,4,7 | 6 | 2 |
3 | 7 | 9 | 7,9,9 |
4 | 2,7 | 1,4,8 | |
5 | 0,4,4,9 | ||
6 | 5,5 | 2,7,9 | |
7 | 0,5 | 0,9 | |
8 | 6,8,8 | 2,5 | 1,8 |
9 | 2,6 | 2,3,3 | 5,6 |
Xổ số miền Nam thứ sáu hàng tuần ngày 10-02-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 37 | 04 |
G7 | 406 | 133 | 500 |
G6 | 4026
8933
3368 | 1043
2370
1898 | 6884
7765
7935 |
G5 | 2028 | 5950 | 0428 |
G4 | 72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256 | 01373
44085
04326
52313
49880
84621
84892 | 15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787 |
G3 |
09648
27105 |
89400
81656 |
58486
12089 |
G2 | 43437 | 86546 | 89662 |
G1 | 18484 | 83550 | 11438 |
ĐB | 465844 | 268288 | 143237 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,6 | 0 | 0,4 |
1 | 4 | 3 | |
2 | 4,6,8 | 1,6 | 8 |
3 | 3,7 | 3,7 | 5,7,8 |
4 | 4,8 | 3,6 | 7 |
5 | 6 | 0,0,6 | 4 |
6 | 6,8,9 | 2,5,5 | |
7 | 7 | 0,3 | 4,7 |
8 | 4 | 0,5,8 | 4,6,7,9 |
9 | 3,6 | 2,8 | 6 |
XS miền Nam thứ 6 - XSMN TH6 ngày 03-02-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 45 | 17 |
G7 | 016 | 412 | 238 |
G6 | 3083
9567
4250 | 0131
4663
1082 | 6310
9283
8109 |
G5 | 5794 | 0673 | 9372 |
G4 | 57864
74877
30479
72508
41266
56146
07528 | 78656
98892
37353
75386
50039
77422
30127 | 86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412 |
G3 |
79184
15563 |
15881
78486 |
99998
73751 |
G2 | 71320 | 90385 | 45641 |
G1 | 32496 | 00872 | 89326 |
ĐB | 170217 | 465624 | 670856 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 8 | 9 | |
1 | 6,7 | 2 | 0,1,2,4,7 |
2 | 0,8 | 2,4,7 | 6 |
3 | 9 | 1,9 | 8 |
4 | 6 | 5 | 0,1,6 |
5 | 0 | 3,6 | 1,6 |
6 | 3,4,6,7 | 3 | |
7 | 7,9 | 2,3 | 2 |
8 | 3,4 | 1,2,5,6,6 | 3,5 |
9 | 4,6 | 2 | 7,8 |
Kết quả xổ số miền nam thứ 6 được quay số mở thưởng vào lúc 16h15 phút các ngày thứ 6 hàng tuần và được tường thuật trực tiếp tại trường quay xổ số 3 đài
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Trà Vinh
Cơ cấu giải thưởng của kết quả xổ số miền Nam, mệnh giá vé 10.000 đồng được thống nhất áp dụng cho tất cả các Công ty xổ số kiến thiết miền Nam như sau:
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ
Trong đó giải phụ là những tờ vé số trùng với 5 số cuối cùng của dãy số trúng giải đặc biệt.
Giải khuyến khích dành cho những tờ vé số có dãy số khớp số đầu với dãy số giải đặc biệt và chỉ sai 1 trong 5 số bất kỳ ở các hàng còn lại.